Quy định giao dịch Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ
| Tham số | Điều kiện/Giới hạn/Giá trị |
|---|---|
| Phương thức giao dịch | Giao dịch thỏa thuận |
| Loại lệnh |
|
| Thời gian giao dịch |
|
| Đơn vị giao dịch | 01 trái phiếu |
| Biên độ dao động giá | Không quy định |
| Bước giá | 01 đồng |
| Khối lượng giao dịch tối thiểu | 01 trái phiếu |
| Khối lượng giao dịch tối đa | Không vượt quá khối lượng đăng ký giao dịch của trái phiếu |
| Phương thức thanh toán |
|
| Sửa/Hủy lệnh |
|
| Thời gian thanh toán | Thanh toán T+0 |


