So sánh sự khác nhau giữa các sàn chứng khoán phổ biến tại Việt Nam
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện có ba sàn giao dịch chính gồm HOSE, HNX và UPCoM, mỗi sàn đều có vai trò và đặc điểm vận hành riêng. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa các sàn chứng khoán không chỉ giúp nhà đầu tư lựa chọn nơi giao dịch phù hợp với nhu cầu, mà còn góp phần tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Toàn cảnh các sàn chứng khoán tại Việt Nam: Thị trường chứng khoán chính thức ở Việt Nam hiện có ba sàn:
Ngoài ba sàn trên, còn có thị trường OTC (Over-the-Counter) – nơi cổ phiếu chưa niêm yết được mua bán tự do giữa các nhà đầu tư hoặc qua môi giới phi tập trung. Thị trường OTC không phải sàn giao dịch chứng khoán chính thức, nên thường tiềm ẩn rủi ro cao hơn và mức độ minh bạch thấp hơn so với các sàn niêm yết. |
1. So sánh sự khác nhau giữa 3 sàn chứng khoán chính thức tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam có 3 sàn giao dịch chứng khoán chính thức gồm HOSE, HNX và UPCoM, mỗi sàn có quy định niêm yết, tính thanh khoản và đối tượng doanh nghiệp riêng biệt.
Để giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về đặc điểm và vai trò của từng sàn, nội dung sau sẽ tổng hợp và so sánh sự khác nhau giữa 3 sàn chứng khoán chính thức tại Việt Nam, từ đó hỗ trợ quá trình lựa chọn sàn giao dịch phù hợp với mục tiêu đầu tư cá nhân.
Tiêu chí | Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
(HOSE) |
Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
(HNX) |
Sàn giao dịch công ty đại chúng chưa niêm yết
(UPCOM) |
|
Ngày thành lập | 20/7/2000 | 8/3/2005 | 24/6/2009 | |
Đối tượng giao dịch chính | Công ty đại chúng đã niêm yết | Công ty đại chúng đã niêm yết | Công ty đại chúng đã niêm yết | |
Đơn vị quản lý | Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh | Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hà Nội | Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hà Nội | |
Cơ quan quản lý đứng đầu | Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước | Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước | Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước | |
Số lượng chứng khoán
(Tính đến tháng 4/2025 – Nguồn Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước) |
391 | 311 | 888 | |
Tổng khối lượng chứng khoán đang niêm yết
(Tính đến tháng 4/2025 – Nguồn Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước) |
178,4 tỷ đơn vị | 1.161 triệu cổ phiếu | 534 nghìn tỷ đồng | |
Giá trị vốn hóa
(Tính đến tháng 4/2025 – Nguồn Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước) |
5,12 triệu tỷ đồng | 345.700 tỷ đồng | 1.360 nghìn tỷ đồng | |
Điều kiện được niêm yết trên từng sàn | Vốn điều lệ tối thiểu | 120 tỷ đồng | 30 tỷ đồng | Không yêu cầu cụ thể; tuy nhiên, để trở thành công ty đại chúng, cần có vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng |
Thời gian hoạt động dưới hình thức CTCP | Từ 2 năm trở lên | Từ 1 năm trở lên | Không yêu cầu cụ thể | |
Lợi nhuận | Có lãi 2 năm liên tiếp trước năm đăng ký; ROE năm gần nhất ≥ 5% vốn; không có lỗ lũy kế; không có nợ quá hạn trên 1 năm | Có lãi 1 năm liền trước năm đăng ký; ROE năm gần nhất ≥ 5%; không có lỗ lũy kế; không có nợ quá hạn trên 1 năm | Không yêu cầu cụ thể về lợi nhuận; tuy nhiên, công ty cần được công nhận là công ty đại chúng | |
Tình trạng pháp lý và vi phạm | Không vi phạm quy định giao dịch chứng khoán trong 2 năm gần nhất | Không bị xử lý hình sự hoặc vi phạm quản lý kinh tế | Phải là công ty đại chúng; tuân thủ các quy định của Luật Chứng khoán | |
Yêu cầu về cổ đông | ≥ 300 cổ đông nhỏ nắm ≥ 20% cổ phần có quyền biểu quyết | Tối thiểu 15% cổ phiếu có quyền biểu quyết do ít nhất 100 cổ đông không phải cổ đông lớn nắm giữ | Ít nhất 100 cổ đông nắm giữ tối thiểu 10% cổ phiếu có quyền biểu quyết | |
Cam kết nắm giữ cổ phiếu | Cổ đông lớn cam kết giữ 100% cổ phiếu trong 6 tháng đầu, 50% trong 6 tháng tiếp theo | Tương tự HOSE | Không yêu cầu cụ thể | |
Yêu cầu giao dịch trước đó | Đã giao dịch trên UPCOM ít nhất 2 năm | Tương tự HOSE | Không yêu cầu | |
Hồ sơ, thông tin công bố | Bản cáo bạch, báo cáo tài chính kiểm toán 2 năm gần nhất, quyết định ĐHĐCĐ thông qua việc niêm yết, hợp đồng tư vấn niêm yết (nếu có), cam kết của cổ đông lớn và người nội bộ | Tương tự HOSE | Hồ sơ đăng ký giao dịch theo quy định của HNX | |
Biên độ biến động cổ phiếu | Cổ phiếu trong ngày | 7% | 10% | 15% |
Cổ phiếu giao dịch lần đầu hoặc trở lại sau tạm ngừng trên 25 ngày. | 20% | 30% | 40% | |
Cổ phiếu trong ngày giao dịch không hưởng quyền nhận cổ tức hoặc cổ phiếu quỹ. | 20% | 30% | 40% | |
Thời gian giao dịch | 9:00 – 14:45
(nghỉ trưa từ 11:30 – 13:00) |
9:00 – 15:00 chiều
(nghỉ trưa từ 11:30 – 13:00). |
9:00 – 15:00 chiều
(nghỉ trưa từ 11:30 – 13:00). |
|
Mức độ minh bạch & công bố thông tin | Khắt khe nhất, bắt buộc báo cáo kiểm toán bởi Big-4/đơn vị uy tín, công bố định kỳ & đột xuất chi tiết. | Chuẩn mực nhưng “nhẹ” hơn HOSE: vẫn có kiểm toán độc lập và công bố định kỳ, song tần suất & khung biểu mẫu linh hoạt hơn. | Tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về công bố thông tin tài chính | |
Quy mô & tính thanh khoản | Lớn nhất thị trường. Giá trị/khối lượng khớp lệnh dẫn đầu, thu hút mạnh NĐT tổ chức & ngoại. | Quy mô trung bình, gồm doanh nghiệp vừa – lớn, thêm thị trường trái phiếu. Thanh khoản tầm trung, phù hợp NĐT tìm sự ổn định nhưng vẫn cần cơ hội tăng trưởng. | Rộng về số mã (>800) nhưng đa phần doanh nghiệp nhỏ–vừa; thanh khoản thấp, biến động mạnh. | |
Loại chứng khoán niêm yết | Cổ phiếu, ETF, chứng quyền, CCQ | Cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán phái sinh | Cổ phiếu |
Lưu ý: Dữ liệu về Số lượng chứng khoán, tổng khối lượng chứng khoán đang niêm yết & giá trị vốn hóa đều được cập nhật vào 30/4/2025.
Ngoài ba sàn niêm yết, Việt Nam còn có thị trường OTC (Over-the-Counter). Đây là mạng lưới giao dịch tự do dành cho cổ phiếu chưa niêm yết hoặc chưa đủ điều kiện lên HOSE, HNX hay UPCOM, nên không được coi là “sàn” chính thức.
- Tính chất: phi tập trung; nhà đầu tư và môi giới thương lượng trực tiếp qua các nền tảng OTC của công ty chứng khoán.
- Đối tượng giao dịch: cổ phiếu của doanh nghiệp chưa niêm yết, thường là công ty nhỏ hoặc mới, tiềm năng tăng trưởng cao nhưng minh bạch còn hạn chế.
- Quản lý & giám sát: không có sở giao dịch chuyên trách; Ủy ban Chứng khoán Nhà nước vẫn là cơ quan quản lý tối cao, song mức độ kiểm soát lỏng hơn so với HOSE/HNX.

2. Nhà đầu tư nên giao dịch trên sàn nào?
Sau khi nắm được sự khác biệt giữa các sàn chứng khoán, câu hỏi tiếp theo mà nhiều nhà đầu tư đặt ra là: nên giao dịch trên sàn nào để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư? Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro, Investment Horizon (khoảng thời gian nhà đầu tư muốn duy trì danh mục đầu tư trước khi bán chứng khoán) và chiến lược của từng cá nhân.
Phần dưới đây sẽ gợi ý một số tiêu chí giúp bạn lựa chọn sàn giao dịch phù hợp với nhu cầu và kinh nghiệm của mình:
- Nhà đầu tư ưu tiên an toàn & dòng tiền ổn định:
→ Sàn HOSE: Tập trung vào cổ phiếu blue-chip, quỹ ETF – thanh khoản cao, độ tin cậy lớn.
→ Sàn HNX: Lựa chọn trái phiếu Chính phủ hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp vừa và nhỏ có nền tảng ổn định.
- Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro vừa phải, kỳ vọng sinh lời cao hơn
→ Sàn UPCoM: Có thể tìm thấy những doanh nghiệp tiềm năng trước khi niêm yết trên sàn lớn. Tuy nhiên, cần theo dõi sát tin tức và dòng tiền để ra quyết định đúng thời điểm.
- Nhà đầu tư ưa mạo hiểm, săn cổ phiếu định giá thấp
→ Thị trường OTC: Cơ hội cao nhưng rủi ro lớn, phù hợp với người có kinh nghiệm và mạng lưới thông tin đáng tin cậy. Cần thẩm định kỹ doanh nghiệp trước khi xuống tiền.
Tóm lại, khẩu vị rủi ro, mục tiêu thời gian và khả năng phân tích doanh nghiệp là ba yếu tố quyết định bạn nên giao dịch ở sàn nào.

Mỗi sàn giao dịch chứng khoán tại Việt Nam đều được xây dựng với mục tiêu và quy chuẩn riêng, phù hợp với từng nhóm doanh nghiệp và nhà đầu tư khác nhau. Việc so sánh sự khác nhau giữa các sàn chứng khoán không chỉ giúp bạn chọn được môi trường giao dịch phù hợp, mà còn là bước đệm quan trọng trong quá trình xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn.
Để bắt đầu hành trình đầu tư hiệu quả, bạn có thể mở tài khoản tại ACBS – đơn vị thành viên lâu năm của thị trường với hệ sinh thái dịch vụ chuyên nghiệp và đội ngũ tư vấn tận tâm. Liên hệ Hotline 028 7303 7979 hoặc Fanpage Chứng khoán ACB – ACBS để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết nhất!