Các thuật ngữ trong chứng khoán mà nhà đầu tư không thể bỏ qua

Bảng giá chứng khoán giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường chứng khoán

Chứng khoán là lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng không ít phức tạp. Để có thể tham gia và hiểu rõ thị trường này, nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán là điều cần thiết. Những thuật ngữ này giúp nhà đầu tư nắm bắt kiến thức nền tảng, từ đó từng bước làm quen với hoạt động giao dịch và vận hành của thị trường chứng khoán. Trong bài viết này, ACBS sẽ giới thiệu những thuật ngữ cơ bản mà mọi nhà đầu tư cần nắm vững.

1. Các thuật ngữ chứng khoán cơ bản thường gặp

Dưới đây là tổng hợp 6 thuật ngữ chứng khoán cơ bản thường gặp:

1.1. Ngày T (T+)

Ký hiệu T+ trong chứng khoán thể hiện thời gian từ lúc giao dịch phát sinh (ngày T) đến khi tiền hoặc cổ phiếu về tài khoản. Cụ thể, số sau dấu cộng (T+1, T+2,…) chỉ số ngày làm việc tính từ ngày giao dịch (T), không tính thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ. Dưới đây là các quy định phổ biến:

  • T+0 (T0): Nhận tiền/cổ phiếu ngay sau giao dịch (hiếm ở Việt Nam).
  • T+1 (T1): Chờ 1 ngày làm việc để tiền/cổ phiếu về tài khoản.
  • T+1.5 (T1.5): Chờ 1.5 ngày làm việc để tiền/cổ phiếu về tài khoản (quy định tại Việt Nam từ 8/2022).
  • T+2 (T2):  Chờ 2 ngày làm việc để tiền/cổ phiếu về tài khoản
  • T+3 (T3): Từ ngày thanh toán T tính thêm 3 ngày làm việc nữa.

Ví dụ: Giả sử bạn đặt lệnh mua cổ phiếu ACB vào ngày T. Theo quy định, T+2 có nghĩa là cổ phiếu ACB sẽ về tài khoản của bạn sau 2 ngày làm việc, tức là vào ngày T+2, cụ thể là sau 12h chiều.

Lưu ý: Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ không tính vào thời gian giao dịch.

T+ thể hiện thời gian từ lúc giao dịch phát sinh đến khi tiền hoặc cổ phiếu về tài khoản
T+ thể hiện thời gian từ lúc giao dịch phát sinh đến khi tiền hoặc cổ phiếu về tài khoản

1.2. Ngày giao dịch không hưởng quyền

Ngày giao dịch không hưởng quyền là ngày mua cổ phiếu nhưng không được nhận một số quyền như nhận cổ tức, tham gia đại hội cổ đông,…. Theo Luật Chứng khoán, sau T+2, nhà đầu tư mới chính thức sở hữu cổ phiếu. Vì vậy, để hưởng quyền lợi cổ đông, cần mua trước ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ). Sau ngày này, Trung tâm Lưu ký sẽ chốt danh sách cổ đông.

Ví dụ: Nếu ngày GDKHQ rơi vào thứ Năm (11/4), bạn cần thực hiện giao dịch mua cổ phiếu muộn nhất vào thứ Tư (10/4). Sau 2 ngày làm việc (T+2), vào thứ Sáu (12/4), bạn sẽ chính thức trở thành cổ đông và đủ điều kiện nhận quyền.

1.3. FOMO (Fear Of Missing Out) – Hội chứng sợ bỏ lỡ trong chứng khoán

FOMO (Fear Of Missing Out) là tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội, thường gặp ở nhà đầu tư mới. Khi thấy cổ phiếu tăng mạnh, họ vội mua vào để có thêm lợi nhuận, dễ dẫn đến “đu đỉnh”. Để tránh rủi ro, cần giữ vững tâm lý và trang bị kiến thức trước khi đầu tư.

1.4. Đầu tư lướt sóng

Đầu tư lướt sóng là chiến lược ngắn hạn, tận dụng biến động thị trường để thu lợi nhanh. Tuy có thể sinh lời cao, nhưng rủi ro cũng lớn, thậm chí “mất trắng”. Nhà đầu tư cần theo dõi thị trường sát sao, nắm bắt xu hướng, quản lý rủi ro tốt và sẵn sàng cắt lỗ khi cần.

Đầu tư lướt sóng là chiến lược ngắn hạn, có thể sinh lời cao, nhưng rủi ro cũng lớn
Đầu tư lướt sóng là chiến lược ngắn hạn, có thể sinh lời cao, nhưng rủi ro cũng lớn

1.5. Đầu tư giá trị

Đầu tư giá trị là chiến lược dài hạn, mua cổ phiếu khi giá thấp hơn giá trị thực của doanh nghiệp. Khác với lướt sóng, phương pháp này tập trung vào giá trị nội tại, gồm tài sản và tiềm năng tăng trưởng. Nhà đầu tư giá trị cần kiên nhẫn, thận trọng và tránh bị cuốn theo tâm lý đám đông.

1.6. Uỷ thác đầu tư chứng khoán

Ủy thác đầu tư chứng khoán là việc cá nhân hoặc tổ chức chuyển tiền cho bên thứ ba để đầu tư sinh lợi. Hoạt động này gồm hai bên:

  • Bên ủy thác (giao vốn)
  • Bên nhận ủy thác (quản lý đầu tư, tối ưu lợi nhuận, hạn chế rủi ro).
Ủy thác đầu tư chứng khoán là việc cá nhân chuyển tiền cho bên thứ ba để đầu tư sinh lợi
y thác đầu tư chứng khoán là việc cá nhân chuyển tiền cho bên thứ ba để đầu tư sinh lợi

2. Thuật ngữ trong chứng khoán về cổ phiếu

Dưới đây là một số thuật ngữ trong chứng khoán liên quan đến cổ phiếu mà nhà đầu tư cần nắm rõ để hiểu bản chất của các giao dịch và sản phẩm trên thị trường:

2.1. Cổ phiếu (Stock)

Cổ phiếu: Cổ phiếu là chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn doanh nghiệp. Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông, có quyền nhận cổ tức, tham gia họp cổ đông và hưởng lợi từ chênh lệch giá, nhưng cũng đối mặt với rủi ro khi cổ phiếu giảm. Phân loại cổ phiếu, gồm 2 loại chính:

  • Cổ phiếu phổ thông: Phổ biến nhất, có quyền biểu quyết và nhận cổ tức, nhưng giá biến động mạnh.
  • Cổ phiếu ưu đãi: Cổ phiếu ưu đãi là loại cổ phiếu được cấp cho cổ đông ưu đãi, với các quyền lợi đặc biệt so với cổ phiếu phổ thông. Các loại cổ phiếu ưu đãi phổ biến:
    • Cổ phiếu ưu đãi cổ tức
    • Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại
    • Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết

Cổ phiếu ưu đãi khác (có quyền lợi đặc biệt khác, tùy thuộc vào Điều lệ công ty và quy định của pháp luật về chứng khoán).

Cổ phần (Share): Đây là phần nhỏ của vốn điều lệ công ty. Khi cần huy động vốn, doanh nghiệp phát hành cổ phần qua IPO (đợt chào bán cổ phiếu lần đầu). Ví dụ, công ty A có vốn 200 tỷ đồng, chia thành 200.000 cổ phần, mỗi cổ phần trị giá 100.000 đồng.

2.3. Cổ đông (Shareholder)

Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hợp pháp một phần hoặc toàn bộ vốn góp trong công ty cổ phần.

2.4. Cổ tức (Dividend)

Cổ tức là khoản lợi nhuận chia cho cổ đông, theo Luật Doanh nghiệp 2020, có thể là tiền mặt hoặc tài sản khác. Hai hình thức phổ biến:

  • Cổ tức tiền mặt: Thanh toán bằng VND, tính trên mệnh giá 10.000đ/cổ phiếu. Ví dụ, tỷ lệ 5% giúp cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu nhận 500.000 đồng.
  • Cổ tức cổ phiếu: Công ty phát hành thêm cổ phiếu. Nếu tỷ lệ là 10:3, cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu sẽ nhận thêm 300 cổ phiếu.

2.5. Cổ phiếu Blue chip (Blue chip Stocks)

Cổ phiếu Blue Chip là cổ phiếu của các công ty lớn, có vốn hóa cao, tài chính vững mạnh và uy tín trên thị trường. Những doanh nghiệp này thường hoạt động lâu năm, dẫn đầu ngành và chi trả cổ tức ổn định.

Thông thường, cổ phiếu Blue Chip có vốn hóa hàng tỷ đô la và thuộc top công ty hàng đầu trong lĩnh vực. Vì sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng, đây là lựa chọn phổ biến của nhà đầu tư.

Cổ phiếu Blue Chip là cổ phiếu của các công ty lớn, có vốn hóa cao
Cổ phiếu Blue Chip là cổ phiếu của các công ty lớn, có vốn hóa cao

2.6. Cổ phiếu penny (Penny Stocks)

Cổ phiếu penny là cổ phiếu của các công ty có vốn hóa nhỏ, ít danh tiếng và thường giao dịch dưới 10.000 đồng/cổ phiếu. Loại cổ phiếu này có thanh khoản thấp, rủi ro cao và cơ hội tăng trưởng hạn chế, khiến việc đầu tư trở nên nhiều thách thức.

2.7. Cổ phiếu Mid Cap

Cổ phiếu Midcap thuộc về các công ty có vốn hóa trung bình, thường từ 1.000 đến 10.000 tỷ đồng. Nhóm này có tiềm năng tăng trưởng tốt hơn so với Bluechip nhưng đi kèm rủi ro cao hơn.

4. Những thuật ngữ trong chứng khoán về giá

Giá chứng khoán là yếu tố cốt lõi trong mọi quyết định đầu tư. Dưới đây là các thuật ngữ trong chứng khoán về giá mà nhà đầu tư cần nắm rõ để hiểu cách vận hành và phản ứng của thị trường:

Thuật ngữ Định nghĩa
Bảng giá chứng khoán (Stock Price Board) Hiển thị giá và khối lượng giao dịch của các mã chứng khoán theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường.

Ví dụ, bạn có thể tham khảo bảng giá chứng khoán trực tiếp của ACBS TẠI ĐÂY.

Giá chào mua (Bid) Mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả để mua một cổ phiếu hoặc chứng khoán khác.
Giá chào bán (Ask) Mức giá thấp nhất mà người bán chấp nhận để bán cổ phiếu hoặc chứng khoán khác.
Chênh lệch giá mua – bán (Bid-Ask Spread) Khoảng cách giữa giá chào mua và giá chào bán, phản ánh mức độ thanh khoản của chứng khoán.
Giá mở cửa (Opening Price) Mức giá của giao dịch đầu tiên trong ngày, xác định qua đấu giá giữa lệnh mua và lệnh bán.
Giá cao nhất (High Price) Mức giá cao nhất được ghi nhận trong một phiên giao dịch hoặc khoảng thời gian theo dõi.
Giá thấp nhất (Low Price) Mức giá thấp nhất được xác lập trong một phiên giao dịch hoặc giai đoạn theo dõi.
Giá đóng cửa (Closing Price) Mức giá cuối cùng của cổ phiếu tại thời điểm kết thúc phiên giao dịch, xác định qua khớp lệnh đấu giá.
Giá trần (Ceiling Price) Mức giá cao nhất mà cổ phiếu có thể đạt trong phiên giao dịch. Trên HOSE: +7%, HNX: +10%, UpCom: +15% so với giá tham chiếu. Hiển thị màu tím trên bảng giá.
Giá sàn (Floor Price) Mức giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể giảm trong phiên giao dịch. Trên HOSE: -7%, HNX: -10%, UpCom: -15% so với giá tham chiếu. Hiển thị màu xanh lam.
Mệnh giá Giá trị gốc của cổ phiếu hoặc trái phiếu do doanh nghiệp phát hành, ghi trên chứng khoán.
Thị giá Giá giao dịch thực tế của chứng khoán trên thị trường, thay đổi theo cung cầu tại từng thời điểm.
Bảng giá chứng khoán giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường chứng khoán
Bảng giá chứng khoán giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường chứng khoán

5. Thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch

Dưới đây là các khái niệm cơ bản trong chứng khoán về giao dịch và lệnh giao dịch mà nhà đầu tư cần quan tâm:

Thuật ngữ Định nghĩa
Lệnh Mua (Buy Order) Lệnh đặt để mua cổ phiếu hoặc các loại chứng khoán khác trên thị trường.
Lệnh Bán (Sell Order) Lệnh đặt để bán chứng khoán, thường nhằm chốt lời hoặc cắt lỗ.
Lệnh trong ngày (Day Order) Lệnh mua hoặc bán chứng khoán chỉ có hiệu lực trong phiên giao dịch. Nếu không khớp trước khi thị trường đóng cửa, lệnh sẽ tự động hủy.
Lệnh thị trường (Market Price Order – MP) Lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá tốt nhất hiện có, không cần chỉ định mức giá cụ thể. Có mức độ ưu tiên cao nhất.
Lệnh giới hạn (Limit Order – LO) Lệnh mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá xác định hoặc tốt hơn. Kiểm soát giá giao dịch nhưng có mức độ ưu tiên thấp hơn lệnh thị trường.
Giao dịch trong ngày (Day Trading) Chiến lược mua và bán chứng khoán trong cùng một phiên giao dịch, không giữ lệnh qua đêm.
Giao dịch ký quỹ (Margin) Hình thức vay vốn từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, trong đó cổ phiếu đã mua được dùng làm tài sản thế chấp. Cơ hội lợi nhuận cao nhưng rủi ro lớn.
Yêu cầu bổ sung ký quỹ (Margin Call) Khi giá trị danh mục giảm xuống dưới mức đảm bảo khoản vay ký quỹ, công ty chứng khoán yêu cầu nhà đầu tư nạp thêm tiền hoặc bán chứng khoán để duy trì tỷ lệ ký quỹ.
Bán giải chấp (Force sell) Công ty chứng khoán chủ động bán cổ phiếu của nhà đầu tư để thu hồi nợ, đảm bảo tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn theo quy định.
Đơn vị giao dịch Số lượng chứng khoán tối thiểu có thể giao dịch trong một lệnh.
Lô 10 Số lượng cổ phiếu phải là bội số của 10 (10, 50, 150…), áp dụng trên cả ba sàn.
Lô 100 Số lượng cổ phiếu phải là bội số của 100 (100, 500, 1000…), áp dụng trên trên cả ba sàn.
Tổng hợp thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán
Tổng hợp thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán

7. Thuật ngữ về phân tích chứng khoán

Để hiểu rõ hơn cách đánh giá và dự đoán xu hướng thị trường, nhà đầu tư cần nắm vững 5 thuật ngữ chứng khoán thường gặp trong phân tích, bao gồm cả phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật:

Thuật ngữ Định nghĩa
Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) Đánh giá giá trị cổ phiếu dựa trên tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và yếu tố kinh tế vĩ mô, vi mô.
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) Dự đoán giá cổ phiếu dựa trên lịch sử giá, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật, tập trung vào xu hướng thị trường.
Nến Nhật (Candlestick) Biểu đồ thể hiện biến động giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian, gồm giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất.
Mô hình giá (Price Patterns) Hình dạng xuất hiện trên biểu đồ giá giúp dự đoán xu hướng thị trường, ví dụ: Vai – đầu – vai, Cốc tay cầm,…
Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators) Công cụ hỗ trợ phân tích kỹ thuật, dự đoán xu hướng giá dựa trên dữ liệu lịch sử.
Tổng hợp thuật ngữ chứng khoán về phân tích
Tổng hợp thuật ngữ chứng khoán về phân tích

8. Thuật ngữ về phát hành chứng khoán

Phát hành chứng khoán là bước quan trọng để doanh nghiệp huy động vốn trên thị trường. Dưới đây là một số thuật ngữ cũng như các từ viết tắt trong chứng khoán cơ bản giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về quá trình này:

Thuật ngữ Định nghĩa
IPO (Initial Public Offering) Quá trình công ty tư nhân phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, phải tuân thủ quy định của Bộ Tài Chính, Ủy ban Chứng khoán và sàn giao dịch.
Công ty niêm yết Doanh nghiệp có cổ phiếu được giao dịch chính thức trên sàn chứng khoán và đăng ký tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam (VSDC).
Vốn hóa thị trường Tổng giá trị của một công ty trên thị trường chứng khoán, tính bằng số cổ phiếu lưu hành nhân với giá thị trường. Công ty có vốn hóa lớn thường ổn định hơn.
Tự doanh chứng khoán Hoạt động công ty chứng khoán tự mua bán chứng khoán để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá hoặc lợi tức đầu tư.
Thuật ngữ về phát hành chứng khoán
Thuật ngữ về phát hành chứng khoán

9. Một số thuật ngữ khác trong chứng khoán

Ngoài các nhóm thuật ngữ chuyên biệt, nhà đầu tư cũng cần làm quen với một số thuật ngữ khác phổ biến trong quá trình phân tích và giao dịch trên thị trường chứng khoán:

Thuật ngữ Định nghĩa
Khối ngoại Nhà đầu tư nước ngoài, chủ yếu là tổ chức chuyên nghiệp, có ảnh hưởng lớn đến dòng tiền và xu hướng thị trường.
Break Hiện tượng giá cổ phiếu bứt phá khỏi ngưỡng quan trọng, thường kèm theo khối lượng giao dịch tăng mạnh.
Nền giá Giai đoạn giá đi ngang, thể hiện sự tích lũy trước khi biến động mạnh.
Gãy trend Xu hướng tăng kết thúc, báo hiệu cổ phiếu có thể điều chỉnh giảm.
Hỗ trợ Vùng giá mà lực mua mạnh giúp ngăn đà giảm của cổ phiếu, có thể đẩy giá tăng trở lại.
Kháng cự Vùng giá mà lực bán chiếm ưu thế, làm chậm hoặc đảo chiều xu hướng tăng.
Dead cat bounce Giá phục hồi ngắn hạn trong xu hướng giảm, dễ khiến nhà đầu tư mắc bẫy và thua lỗ.
Biên an toàn trong chứng khoán Nguyên tắc chỉ mua khi giá thị trường thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại để giảm rủi ro.
Thao túng thị trường chứng khoán Hành vi gian lận tạo cung – cầu giả để thao túng giá, bị pháp luật nghiêm cấm.
Bull Trap Bẫy tăng giá khiến nhà đầu tư tưởng thị trường phục hồi, mua vào nhưng giá tiếp tục giảm.
Mở tài khoản chứng khoán ACBS để được chuyên gia đồng hành, cập nhật thị trường kịp thời
Mở tài khoản chứng khoán ACBS để được chuyên gia đồng hành, cập nhật thị trường kịp thời

Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư tự tin hơn trong các giao dịch và nâng cao khả năng đạt được lợi nhuận. Nắm bắt những khái niệm này là bước đầu quan trọng để vững vàng trên con đường đầu tư chứng khoán.

Tuy nhiên, đầu tư hiệu quả không chỉ cần kiến thức mà còn đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia dày dặn kinh nghiệm. Tại ACBS, bạn sẽ nhận được phân tích chuyên sâu và tư vấn chiến lược tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian và tận dụng cơ hội đầu tư tốt nhất.

Đăng ký mở tài khoản ACBS để được đội ngũ chuyên gia đồng hành, cập nhật thông tin thị trường chính xác và xây dựng lộ trình đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính của bạn. Liên hệ cho chúng tôi theo Hotline 1900 555533 hoặc Fanpage Chứng khoán ACB – ACBS để được hướng dẫn và tư vấn chi tiết nhất!

Enquire now

Give us a call or fill in the form below and we will contact you. We endeavor to answer all inquiries within 24 hours on business days.