Phân biệt chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh – Nhà đầu tư nên chọn gì?

Trong quá trình tìm hiểu và tham gia thị trường tài chính, nhà đầu tư sẽ thường xuyên bắt gặp hai khái niệm quen thuộc: chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh. Mỗi loại chứng khoán đều có đặc điểm và vai trò riêng trong danh mục đầu tư. Trong bài viết dưới đây, ACBS sẽ giúp phân biệt 2 loại chứng khoán này, để bạn có thể đầu tư một cách hiệu quả và tự tin hơn.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm chứng khoán cơ sở và phái sinh
Để hiểu rõ thị trường tài chính vận hành như thế nào, nhà đầu tư cần phân biệt hai khái niệm quan trọng: chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở. Đây là hai nhóm sản phẩm có mối liên hệ chặt chẽ nhưng lại mang đặc điểm và cách thức giao dịch hoàn toàn khác nhau.
- Chứng khoán cơ sở: Là loại tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ… được mua bán trực tiếp trên thị trường. Khi sở hữu chứng khoán cơ sở, nhà đầu tư có quyền hưởng cổ tức, tham gia biểu quyết (nếu là cổ phiếu) và hưởng lợi từ biến động giá.
- Chứng khoán phái sinh: Là hợp đồng tài chính phát sinh từ chứng khoán cơ sở, gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn, kỳ hạn… Giá trị của chứng khoán phái sinh phụ thuộc vào biến động của tài sản cơ sở, dùng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ.
Ví dụ:
Trên thị trường cơ sở:
- Nhà đầu tư bỏ ra 650 triệu đồng để mua cổ phiếu VNM với giá 154.000 đồng/cổ phiếu vào ngày 1/5/2015, tương đương 4.280 cổ phiếu.
- Đến ngày 7/5/2015, cổ phiếu giảm xuống 146.000 đồng, và nhà đầu tư bán ra → Lỗ 8.000 đồng/cổ phiếu, tương đương khoảng -34,24 triệu đồng (tương đương khoảng 5%).
Trên thị trường phái sinh:
- Cũng vào ngày 1/5/2015, nhà đầu tư mở vị thế BÁN 1 hợp đồng tương lai trên chỉ số VN30, giá trị hợp đồng là 659 triệu đồng, yêu cầu ký quỹ 99 triệu đồng (tương đương khoảng 17%).
- Đến ngày 7/5/2015, VN30 giảm, nhà đầu tư MUA LẠI (đóng vị thế) ở mức giá 655 triệu đồng.
→ Lợi nhuận 4 triệu đồng, tương đương khoảng 4% trên số tiền ký quỹ.

2. Phân biệt chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh
Mặc dù cùng thuộc nhóm công cụ đầu tư trên thị trường tài chính, chứng khoán cơ sở và phái sinh lại có những điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt. Dưới đây là những phân biệt cơ bản:
2.1. Điểm giống nhau
Chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở có những điểm tương đồng sau:
- Đều là công cụ tài chính trên thị trường chứng khoán: Cả hai đều được giao dịch trên sàn và tuân theo sự quản lý của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Mặc dù có cách thức và cơ chế hoạt động khác nhau, nhưng chúng đều có thể mua và bán thông qua các công ty chứng khoán.
- Đều có rủi ro: Cả hai đều có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro. Nhà đầu tư cần phải đánh giá và chấp nhận rủi ro trước khi quyết định tham gia.
- Có sự biến động giá: Giá của cả chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh đều không cố định, mà có thể tăng hoặc giảm liên tiếp theo diễn biến thị trường, chịu tác động từ các yếu tố như kinh tế vĩ mô, chính sách và tâm lý nhà đầu tư.

2.2. Điểm khác nhau
Dù cùng là công cụ tài chính trên thị trường chứng khoán, nhưng chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về bản chất, cách giao dịch, mức độ rủi ro cũng như mục đích đầu tư. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa 2 loại chứng khoán này:
Tiêu chí | Chứng khoán cơ sở | Chứng khoán phái sinh | |
Quyền sở hữu | Nhà đầu tư sở hữu tài sản khi mua chứng khoán, ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu. Có thể nhận cổ tức, quyền biểu quyết, tham gia họp cổ đông… | Không sở hữu tài sản thực. Nhà đầu tư giao dịch dựa trên hợp đồng liên quan đến giá trị tài sản cơ sở. Lợi nhuận đến từ chênh lệch giá. | |
Mục đích đầu tư | Phù hợp với nhà đầu tư tin vào tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp và cho rằng cổ phiếu đang được định giá thấp so với giá trị thực. | Chủ yếu dùng để đầu cơ hoặc phòng ngừa rủi ro. Nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ biến động giá hoặc giảm thiểu rủi ro danh mục. | |
Cách thức giao dịch | Giao dịch trực tiếp trên sàn giao dịch chứng khoán (HOSE, HNX, UPCOM) thông qua công ty chứng khoán. Sau khi mua, nhà đầu tư sở hữu tài sản. | Giao dịch thông qua hợp đồng phái sinh (VD: hợp đồng tương lai chỉ số VN30) với điều khoản xác định trước. Không cần nắm giữ tài sản thực. Giao dịch trên sàn HNX. | |
Thời hạn nắm giữ | Không có ngày đáo hạn, nhà đầu tư có thể nắm giữ lâu dài tùy theo mục tiêu tài chính. | Có ngày đáo hạn cụ thể. Nhà đầu tư cần đóng hoặc tất toán hợp đồng khi đến hạn. Thường dùng cho các chiến lược ngắn hạn. | |
Mức độ rủi ro | Rủi ro thấp hơn, nhưng vẫn phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và biến động giá tài sản. Có thể giảm rủi ro bằng cách chọn doanh nghiệp có nền tảng tốt và tiềm năng tăng trưởng. | Rủi ro cao hơn do sử dụng đòn bẩy tài chính. Lợi nhuận lớn nhưng cũng có thể thua lỗ nặng nếu thị trường đi ngược kỳ vọng. | |
Đặt lệnh và giao dịch | Ký quỹ | Cần có đủ 100% tiền và cổ phiếu trước khi thực hiện giao dịch. Có thể vay ký quỹ nhưng chỉ áp dụng với cổ phiếu đủ điều kiện. | Chỉ cần ký quỹ một phần giá trị hợp đồng. Hiện VSDC quy định tỷ lệ ký quỹ là 17%, có thể thay đổi để kiểm soát rủi ro. |
Thời gian giao dịch | 09h00 – 11h30; 13h00 – 15h00 | 08h45 – 11h30; 13h00 – 14h45 | |
Loại lệnh giao dịch | ATO, ATC, LO, MAK, MOK, MTL | ATO, ATC, LO, MAK, MOK, MTL | |
Phương thức giao dịch | Khớp lệnh và thỏa thuận | Khớp lệnh và thỏa thuận | |
Nguyên tắc khớp lệnh | Ưu tiên theo giá rồi đến thời gian đặt lệnh | Ưu tiên theo giá rồi đến thời gian đặt lệnh | |
Bước giá | Sàn HOSE: <10.000 đ = 10 đ; 10.000–49.950 đ = 50 đ; ≥50.000 đ = 100 đ. Sàn HNX và UPCOM: 100 đ. | 0,1 điểm chỉ số đối với hợp đồng tương lai VN30 | |
Biên độ dao động giá | HOSE: ±7%, HNX: ±10%, UPCOM: ±15% | Hợp đồng tương lai chỉ số VN30: ±7%
Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ: ±3% |
|
Giá tham chiếu | Là giá đóng cửa gần nhất. Với phiên giao dịch đầu tiên, là mức giá do doanh nghiệp đăng ký và được sàn phê duyệt. | Là giá thanh toán cuối ngày gần nhất. Trong phiên đầu tiên, áp dụng giá lý thuyết do VSD công bố. | |
Thời gian nắm giữ | Không giới hạn, có thể nắm giữ lâu dài | Giới hạn đến ngày đáo hạn hợp đồng | |
Số lượng niêm yết | Có giới hạn, phụ thuộc vào số lượng phát hành của doanh nghiệp | Không giới hạn | |
Khối lượng phát hành | Tùy vào quy mô vốn và kế hoạch của doanh nghiệp | Không bị giới hạn | |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | Tối thiểu là 100 cổ phiếu/lệnh | Tối thiểu 1 hợp đồng/lệnh | |
Khối lượng cổ phiếu tối đa trong 1 giao dịch đặt lệnh | HOSE: 500.000 CP/lệnh
HNX và UPCOM: 999.990 CP/lệnh |
500 hợp đồng/lệnh | |
Khối lượng nắm giữ tối đa | Không giới hạn, trừ một số giới hạn với nhà đầu tư nước ngoài | Cá nhân: 5.000 hợp đồng
Tổ chức: 10.000 hợp đồng Tổ chức chuyên nghiệp: 20.000 hợp đồng |
|
Thời gian thanh toán | T+2 (tức là sau 2 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch. Không tính thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày nghỉ lễ) | T+0: ghi nhận giao dịch, có thể mua bán liên tục trong ngày
T+1: thanh toán lãi/lỗ Cuối phiên: thực hiện thanh toán Lãi/lỗ được cộng/trừ vào tài khoản vào sáng hôm sau |
|
Bán khống | Hiện chưa được phép | Có thể thực hiện thông qua vị thế bán hợp đồng phái sinh |
3. Nên chọn chứng khoán phái sinh hay cơ sở?
Việc lựa chọn giữa chứng khoán cơ sở (CKCS) và chứng khoán phái sinh (CKPS) phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro, mục tiêu đầu tư và kỹ năng quản lý danh mục của từng nhà đầu tư. Dưới đây là những gợi ý mà bạn có thể cân nhắc khi quyết định chọn đầu tư loại chứng khoán:
Đối tượng nhà đầu tư | Đặc điểm | Hình thức phù hợp |
Ưu tiên sự an toàn, ổn định |
|
Chứng khoán cơ sở:
|
Chấp nhận rủi ro trung bình |
|
Kết hợp chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh:
|
Ưa mạo hiểm, tìm kiếm lợi nhuận nhanh |
|
Chứng khoán phái sinh:
|
Đối với nhà đầu tư mới, việc bắt đầu với chứng khoán cơ sở là lựa chọn an toàn và hợp lý. Loại chứng khoán này dễ hiểu, ít biến động hơn và không yêu cầu ký quỹ hay quản lý rủi ro phức tạp như chứng khoán phái sinh.
Khi đã có kinh nghiệm và nắm vững kiến thức về thị trường, nhà đầu tư có thể từng bước tiếp cận chứng khoán phái sinh để mở rộng chiến lược giao dịch, đặc biệt là trong việc phòng ngừa rủi ro danh mục hoặc tận dụng cơ hội trong những phiên thị trường biến động mạnh.
Xem thêm: Cách chơi chứng khoán phái sinh hiệu quả

Dù cùng tồn tại trong thị trường tài chính, chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh lại phục vụ những mục tiêu và chiến lược đầu tư khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai loại sản phẩm này sẽ giúp nhà đầu tư định hình cách tham gia thị trường hiệu quả hơn, tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro. Khi đã hiểu rõ bản chất từng loại chứng khoán, bạn hoàn toàn có thể chủ động lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu cá nhân.
Đừng ngần ngại bắt đầu hành trình đầu tư thông minh cùng ACBS – mở tài khoản ngay hôm nay bằng cách liên hệ Hotline 1900 555533 hoặc Fanpage Chứng khoán ACB – ACBS để được hướng dẫn chi tiết!