Phân biệt rõ Quỹ mở và Quỹ đóng để đầu tư hiệu quả
Việc chọn đúng loại quỹ đầu tư ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận mong đợi và tính linh hoạt trong quản lý tài sản. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ quỹ mở và quỹ đóng, đồng thời tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính.
Theo Luật chứng khoán 2019:
- Quỹ đầu tư chứng khoán là quỹ hình thành từ vốn góp của nhà đầu tư với mục đích thu lợi nhuận từ việc đầu tư vào chứng khoán hoặc vào các tài sản khác, kể cả bất động sản, trong đó nhà đầu tư không có quyền kiểm soát hằng ngày đối với việc ra quyết định đầu tư của quỹ.
- Quỹ đại chúng là quỹ đầu tư chứng khoán thực hiện chào bán chứng chỉ quỹ ra công chúng.
- Chứng chỉ quỹ (CCQ) là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp của quỹ đầu tư chứng khoán.
- Quỹ mở là quỹ đại chúng mà chứng chỉ quỹ đã chào bán ra công chúng và phải được công ty quản lý quỹ mua lại theo yêu cầu của nhà đầu tư.
- Quỹ đóng là quỹ đại chúng mà chứng chỉ quỹ đã chào bán ra công chúng và không được mua lại.
1. So sánh trực quan quỹ mở và quỹ đóng
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan quỹ đóng và quỹ mở để bạn có thể nhanh chóng nắm được những thông tin quan trọng:
Tiêu chí | Quỹ mở | Quỹ đóng |
Bản chất | Quỹ mở huy động vốn liên tục và cho phép nhà đầu tư mua/bán chứng chỉ mở quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ hoặc các đại lý phân phối | Quỹ đóng huy động vốn một lần khi thành lập quỹ (giao dịch thông qua môi giới) và chỉ phát hành thêm chứng chỉ quỹ khi quỹ tăng vốn điều lệ;
Sau đó chứng chỉ quỹ đóng được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán giữa các nhà đầu tư |
Thời gian hoạt động | Không có thời hạn cố định | Có thời hạn cố định |
Quy mô vốn | Không giới hạn | Ổn định cho tới khi đáo hạn, vốn được huy động một lần duy nhất hoặc khi tăng vốn điều lệ |
Yêu cầu góp vốn ban đầu | Tổng giá trị chứng chỉ đăng ký chào bán tối thiểu: 50 tỷ đồng;
Nhiều quỹ mở quy định nhà đầu tư mua CCQ với số tiền đầu tư tối thiểu là 100.000 đồng hoặc 1 đơn vị CCQ chỉ từ 10.000 đồng (giá cập nhật theo thời điểm) |
Tổng giá trị chứng chỉ đăng ký chào bán tối thiểu: 50 tỷ đồng;
Quỹ đóng chỉ phát hành chứng chỉ duy nhất 1 lần để huy động vốn ban đầu nên giá trị đăng ký chào bán thường lớn. Do đó, mức đầu tư tối thiểu vào quỹ đóng cho mỗi nhà đầu tư sẽ lớn hơn quỹ mở, tùy theo quy định của từng quỹ |
Lượng tiền nắm giữ | Luôn có một lượng tiền mặt dự trữ nhất định để mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư khi được yêu cầu | Không cần thiết phải dự trữ tiền mặt |
Tính thanh khoản | Cao vì nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý quỹ | Thấp vì chứng chỉ quỹ chỉ được giao dịch trên thị trường thứ cấp giữa các nhà đầu tư |
Lợi nhuận | Tính bằng khoản chênh lệch giữa giá mua và giá bán
(Giá trị tài sản thuần (NAV) bán – Giá NAV mua trung bình) × Số lượng chứng chỉ quỹ bán Giá trị tài sản ròng (NAV) (giá trị thật của 1 chứng chỉ quỹ tại thời điểm hiện tại) tăng hay giảm phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động đầu tư của quỹ |
|
Biến động giá so với NAV | Tương đối thấp | Khá cao |

2. So sánh chi tiết về quỹ đóng và quỹ mở
Quỹ mở và quỹ đóng đều là các quỹ đại chúng, tức là quỹ đầu tư chứng khoán thực hiện chào bán chứng chỉ quỹ ra công chúng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản giữa quỹ mở và quỹ đóng nằm ở cách thức giao dịch chứng chỉ quỹ.
Hãy cùng theo dõi phần so sánh dưới đây để hiểu rõ sự khác nhau về bản chất và cách thức hoạt động của quỹ mở và quỹ đóng:
2.1. Hoạt động phân phối và mua bán chứng chỉ quỹ
Hoạt động phát hành và giao dịch của 2 chứng chỉ quỹ này có nhiều điểm khác biệt như sau:
Quỹ mở | Quỹ đóng |
|
(*) Quỹ đóng chỉ phát hành thêm chứng chỉ quỹ khi tăng vốn điều lệ quỹ. Khi đó, chứng chỉ quỹ đóng chỉ được phát hành cho nhà đầu tư hiện hữu của quỹ thông qua phát hành quyền mua chứng chỉ quỹ đóng được chuyển nhượng. Trường hợp nhà đầu tư hiện hữu không mua hết quyền mua thì được phát hành cho nhà đầu tư bên ngoài. |

2.2. Các loại quỹ mở và quỹ đóng
Các loại quỹ mở:
Quỹ cổ phiếu | Quỹ trái phiếu | Quỹ cân bằng |
Quỹ cổ phiếu có khả năng sinh lời cao nhưng cũng đi kèm với mức độ rủi ro lớn. | Quỹ trái phiếu có tính ổn định, ít rủi ro nhưng khả năng sinh lời không cao bằng quỹ cổ phiếu. | Quỹ cân bằng đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu. Mức độ rủi ro của quỹ này ở mức trung bình vì phân bổ vốn đồng đều, điều này cũng cho phép nhà đầu tư rút tiền mà không làm thay đổi kế hoạch phân bổ tài sản của quỹ. |
Các loại quỹ đóng:
Quỹ đóng thành viên | Quỹ đóng niêm yết |
|
|
2.3. Tính thanh khoản
Tính thanh khoản là một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. Mỗi loại quỹ có cơ chế giao dịch và mức độ linh hoạt khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi thành tiền của các khoản đầu tư.
Quỹ mở | Quỹ đóng |
Người nắm giữ chứng chỉ quỹ mở có thể dừng đầu tư bất cứ lúc nào, chuyển chứng chỉ quỹ thành tiền mặt, nếu thấy rủi ro hoặc vì lý do khác.
Việc mua bán có thể thực hiện ở nhiều nơi như công ty quản lý quỹ hoặc tại các Đại lý phân phối như công ty chứng khoán, Ngân hàng,… |
Sau IPO, chứng chỉ quỹ đóng chỉ được mua bán trên thị trường thứ cấp (các sàn chứng khoán) giữa các nhà đầu tư.
Đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh, việc tìm được người mua trở nên khó khăn hơn, người nắm giữ chứng chỉ quỹ đóng khó chuyển đổi chứng khoán thành tiền. |

2.4. Biến động giá so với NAV
Cơ chế giao dịch khác nhau khiến mức độ chênh lệch giá so với NAV của quỹ mở và quỹ đóng có sự khác biệt:
Quỹ mở | Quỹ đóng |
Quỹ mở có biên độ biến động giá so với NAV thấp vì:
|
Quỹ đóng có biên độ biến động giá so với NAV cao vì:
|