Margin trong chứng khoán là gì? Giải đáp chi tiết cho người mới

Margin trong chứng khoán là gì? Giải đáp chi tiết cho người mới

Margin trong chứng khoán là gì? Đây là công cụ giúp nhà đầu tư gia tăng sức mua và tiềm năng lợi nhuận. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và hạn chế rủi ro, bạn cần hiểu rõ cách hoạt động của margin. Trong bài viết này, ACBS sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm, nguyên lý hoạt động và các lưu ý quan trọng khi sử dụng margin trong đầu tư.

1. Tổng quan về margin trong chứng khoán

Dưới đây là những thông tin tổng quan về margin trong chứng khoán mà nhà đầu tư mới cần hiểu rõ:

1.1. Khái niệm margin trong chứng khoán

Margin (giao dịch ký quỹ) là một hình thức sử dụng đòn bẩy tài chính, cho phép nhà đầu tư vay vốn từ công ty chứng khoán để tăng quy mô danh mục đầu tư. Khi sử dụng margin, nhà đầu tư được công ty chứng khoán cho vay một phần tiền để mua chứng khoán dựa trên tài sản bảo đảm là chứng khoán đặt mua, tiền và chứng khoán hiện có thuộc Danh mục chứng khoán ký quỹ. Xem danh mục tại đây https://acbs.com.vn/cong-bo-thong-tin/theo-ngay

Theo Quyết định số 87/QĐ-UBCK, các công ty chứng khoán chỉ được phép cho nhà đầu tư vay tỷ lệ tối đa 50% giá trị giao dịch, tương đương với tỷ lệ đòn bẩy 1:2.

1.2. Ví dụ về margin trong chứng khoán

Nếu bạn đang sở hữu tổng tài sản 100 triệu đồng (gồm tiền mặt và cổ phiếu), công ty chứng khoán có thể cho phép bạn mua lượng cổ phiếu trị giá:

  • 150 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ đòn bẩy 1:1.5
  • 200 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 1:2
  • 333,33 triệu đồng, tức bạn đang sử dụng đòn bẩy 1:3

Như vậy, margin giúp nhà đầu tư mua được số lượng chứng khoán lớn hơn so với số vốn mình có, nhưng cũng đồng nghĩa với việc rủi ro thua lỗ sẽ cao hơn khi thị trường biến động không như kỳ vọng.

1.3. Điều kiện thực hiện các giao dịch Margin

Đối với công ty chứng khoán: Các công ty chứng khoán có thể cho nhà đầu tư vay vốn tham gia thị trường, nhưng phải đảm bảo các điều kiện sau:

  • Đảm bảo tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ duy trì theo hợp đồng.
  • Nếu không đủ điều kiện cung cấp dịch vụ vay, công ty chứng khoán phải dừng ký mới và gia hạn hợp đồng.
  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có quyền ban hành hướng dẫn về ký quỹ và tạm ngừng giao dịch ký quỹ để ổn định thị trường.

Đối với nhà đầu tư: Mỗi công ty chứng khoán sẽ có quy định riêng. Tại ACBS, nhà đầu tư cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Giao dịch và lưu ký chứng khoán tại ACBS.
  • Sử dụng phương thức quản lý tiền là nộp tiền vào tài khoản tiền chuyên dụng của ACBS cho các giao dịch chứng khoán.
  • Không thuộc nhóm bị cấm thực hiện giao dịch ký quỹ tại ACBS.
  • Ký hợp đồng giao dịch ký quỹ với ACBS.
Mỗi công ty chứng khoán sẽ có những quy định và điều kiện riêng khi thực hiện giao dịch margin
Mỗi công ty chứng khoán sẽ có những quy định và điều kiện riêng khi thực hiện giao dịch margin

1.4. 5+ khái niệm liên quan đến margin trong chứng khoán

Để sử dụng margin một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm rõ các thuật ngữ quan trọng đi kèm. Dưới đây là 5 khái niệm phổ biến giúp bạn hiểu rõ cách hoạt động của giao dịch ký quỹ và quản lý rủi ro tốt hơn khi sử dụng đòn bẩy tài chính:

  • Hạn mức Margin (Margin level): Đây là số tiền tối đa mà Công ty chứng khoán có thể cho khách hàng vay để thực hiện giao dịch ký quỹ.
  • Full Margin: Thuật ngữ chỉ trạng thái nhà đầu tư đã sử dụng toàn bộ hạn mức vay ký quỹ để mua cổ phiếu. Theo quy định, tỷ lệ vay tối đa là 1:2. Trong trường hợp này, rủi ro tài chính tăng cao, đặc biệt nếu thị trường biến động tiêu cực, dễ dẫn đến tình trạng Call Margin.
  • Ký quỹ duy trì (Maintenance Margin): Là mức tỷ lệ tối thiểu mà khách hàng cần đảm bảo trong suốt quá trình sử dụng giao dịch ký quỹ. Khi tỷ lệ ký quỹ thực tế giảm xuống dưới mức này, CTCK sẽ gửi thông báo yêu cầu khách hàng bổ sung tài sản ký quỹ. Tại ACBS, tỷ lệ này được điều chỉnh tùy theo từng thời kỳ, hiện tại đang được áp dụng ở mức 30%.
  • Call Margin: Đây là thông báo của CTCK gửi tới khách hàng vào cuối mỗi ngày giao dịch, nếu tỷ lệ ký quỹ thực tế trong ngày xuống dưới mức duy trì. Trong thông báo này, khách hàng sẽ được yêu cầu nộp thêm tiền mặt, bán chứng khoán hoặc bổ sung thêm chứng khoán thuộc danh mục được phép ký quỹ, nhằm khôi phục tỷ lệ ký quỹ về mức tối thiểu theo quy định trong thời hạn mà CTCK đề ra.
  • Bán giải chấp (Force sell): Xảy ra khi nhà đầu tư không thực hiện kịp thời yêu cầu ký quỹ bổ sung hoặc khi tỷ lệ ký quỹ thực tế xuống dưới mức xử lý. Khi đó, công ty chứng khoán có quyền chủ động bán một phần hoặc toàn bộ danh mục đầu tư để thu hồi khoản vay, nhằm hạn chế rủi ro mất vốn.

2. Cách thức hoạt động của margin

Giao dịch ký quỹ (margin) hoạt động dựa trên nguyên tắc đòn bẩy tài chính, tức là nhà đầu tư có thể vay thêm vốn từ công ty chứng khoán để gia tăng quy mô đầu tư so với số vốn tự có. Tỷ lệ đòn bẩy được cung cấp sẽ thay đổi tùy theo chính sách từng thời điểm và từng loại cổ phiếu mà nhà đầu tư đang nắm giữ. Một số tỷ lệ phổ biến là 1:1, 2:1 hoặc 3:1. Tỷ lệ càng cao, số tiền vay được càng lớn, đồng thời mức độ rủi ro cũng gia tăng tương ứng.

3 Khái niệm quan trọng khi thực hiện đòn bẩy tài chính Margin:

  • Tài khoản ký quỹ (Margin Account): Là tài khoản đầu tư cho phép bạn vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu, dựa trên tài sản đảm bảo trong tài khoản.
  • Lãi suất margin: Khi sử dụng đòn bẩy, nhà đầu tư phải thanh toán lãi vay cho khoản tiền đã sử dụng. Mức lãi suất có thể được tính theo ngày, tháng hoặc năm, tùy theo chính sách của công ty chứng khoán.
  • Giá trị tài sản ròng: Là phần giá trị thực sự của nhà đầu tư trong tài khoản ký quỹ, được tính bằng tổng tài sản trừ đi khoản nợ vay margin.
Giao dịch ký quỹ cho phép nhà đầu tư vay vốn từ công ty chứng khoán để tăng quy mô đầu tư so với vốn tự có
Giao dịch ký quỹ cho phép nhà đầu tư vay vốn từ công ty chứng khoán để tăng quy mô đầu tư so với vốn tự có

3. Ưu – nhược điểm của giao dịch margin

Trước khi lựa chọn sử dụng margin trong đầu tư, bạn cần hiểu rõ cả mặt lợi và rủi ro của công cụ này. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm nổi bật của giao dịch margin mà nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng.

Ưu điểm Nhược điểm
  • Tăng lợi nhuận: Nếu cổ phiếu tăng giá, nhà đầu tư có thể đạt tỷ suất lợi nhuận (hoặc tỷ suất sinh lời) cao hơn. Giá trị tài sản ròng cũng gia tăng, cho phép tiếp tục mua thêm cổ phiếu để tận dụng lợi nhuận.
  • Quy trình giao dịch thuận lợi: Sau khi ký hợp đồng giao dịch ký quỹ, nhà đầu tư có thể dễ dàng đặt lệnh mua bán cổ phiếu với số tiền vay từ công ty chứng khoán.
  • Tối ưu nguồn vốn: Margin giúp nhà đầu tư có thêm khả năng vay tiền từ công ty chứng khoán, từ đó mua được nhiều cổ phiếu hơn và tối đa hóa cơ hội đầu tư.
  • Rủi ro tài chính tăng theo đòn bẩy: Nếu cổ phiếu giảm giá, nhà đầu tư sẽ phải chịu mức lỗ lớn hơn theo tỷ lệ đòn bẩy. Ví dụ, với tỷ lệ Margin 1:2, mức lỗ sẽ gấp đôi so với khi không dùng Margin.
  • Yêu cầu bổ sung tài sản đảm bảo: Nếu giá trị tài sản ròng giảm quá mức yêu cầu, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu bổ sung tài sản (tiền mặt hoặc cổ phiếu). Nếu không thể bổ sung, nhà đầu tư phải bán bớt cổ phiếu để giảm khoản vay và tuân thủ quy định của công ty.
  • Chi phí lãi vay: Nhà đầu tư sẽ phải trả lãi cho số tiền đã vay, bất kể khoản đầu tư có sinh lời hay không. Nếu đầu tư không hiệu quả, chi phí này sẽ làm giảm thêm lợi nhuận hoặc gia tăng thua lỗ.
  • Tác động tâm lý: Việc sử dụng vốn vay khiến nhà đầu tư dễ bị căng thẳng trước biến động thị trường, từ đó có thể đưa ra các quyết định vội vàng, thiếu tỉnh táo.

4. Công thức tính tỷ lệ Margin

Tỷ lệ Margin thể hiện mức đòn bẩy tài chính mà nhà đầu tư đang sử dụng và là cơ sở để công ty chứng khoán đánh giá mức độ rủi ro của tài khoản ký quỹ. Tỷ lệ này được xác định dựa trên giá trị tài sản ròng so với tổng giá trị danh mục đầu tư theo công thức:

Công thức tính tỷ lệ margin: 

M = (V – L) / V

Tỷ lệ Margin (M) = (Tổng giá trị danh mục – Khoản vay Margin) / Tổng giá trị danh mục

Trong đó:

  • M: Tỷ lệ Margin hay tỷ lệ ký quỹ
  • V: Giá trị danh mục chứng khoán theo giá thị trường (bao gồm vốn tự có và khoản vay)
  • L: Tổng giá trị khoản vay Margin (gồm cả gốc và lãi)

Ví dụ minh họa: 

Nhà đầu tư mua cổ phiếu A trị giá 100 triệu đồng, trong đó 50 triệu là vốn tự có và 50 triệu vay Margin. Sau thời gian, danh mục tăng lên 120 triệu đồng. Khi đó:

M = (120 – 50) / 120 = 58,33%

Tức là 58,33% giá trị danh mục hiện tại thuộc về nhà đầu tư, phần còn lại là vốn vay.

Nếu tỷ lệ Margin giảm xuống dưới ngưỡng an toàn do công ty chứng khoán quy định (thường từ 30% đến 40%), nhà đầu tư sẽ nhận thông báo Call Margin. Khi đó, cần nhanh chóng bổ sung tài sản hoặc giảm quy mô đầu tư để đưa tỷ lệ Margin về mức yêu cầu, tránh nguy cơ bị force sell.

Công thức tính tỷ lệ Margin được xác định dựa trên giá trị tài sản ròng so với tổng giá trị danh mục đầu tư
Công thức tính tỷ lệ Margin được xác định dựa trên giá trị tài sản ròng so với tổng giá trị danh mục đầu tư

5. Khi nào nên & không nên sử dụng margin trong chứng khoán

Việc sử dụng margin có thể mang lại lợi nhuận hấp dẫn nếu được áp dụng đúng thời điểm. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu lạm dụng hoặc dùng sai cách. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn xác định khi nào nên và không nên sử dụng margin trong quá trình đầu tư.

Nên Không nên
  • Có kinh nghiệm đầu tư: Bạn hiểu rõ cách đọc biểu đồ, phân tích kỹ thuật và cơ bản, đồng thời có khả năng đánh giá xu hướng thị trường.
  • Thị trường trong xu hướng tăng rõ ràng: Sử dụng Margin khi thị trường đang khởi sắc giúp giảm rủi ro và tăng hiệu quả sử dụng đòn bẩy.
  • Giao dịch ngắn hạn: Margin phù hợp với chiến lược “lướt sóng” để tận dụng cơ hội lợi nhuận trong thời gian ngắn.
  • Chọn cổ phiếu tốt và thanh khoản cao: Ưu tiên cổ phiếu Blue-chip hoặc cổ phiếu có thanh khoản tốt để hạn chế rủi ro từ biến động mạnh.
  • Bạn là nhà đầu tư mới: Nếu bạn là nhà đầu tư mới, chưa vững trong việc phân tích thị trường và xu hướng giá, việc sử dụng Margin có thể mang lại rủi ro lớn.
  • Thị trường đang biến động mạnh: Trong những giai đoạn thị trường không ổn định hoặc không có xu hướng rõ ràng, việc sử dụng Margin có thể dẫn đến tổn thất lớn.
  • Mục tiêu đầu tư dài hạn: Nếu bạn có kế hoạch nắm giữ cổ phiếu lâu dài, chi phí lãi vay Margin sẽ làm giảm hiệu quả đầu tư và không phù hợp với chiến lược này.
  • Đầu tư vào cổ phiếu có biên độ dao động lớn: Những cổ phiếu có biến động mạnh hoặc không có tiềm năng tăng trưởng rõ ràng nên tránh dùng Margin.

Chú thích:

  • Cổ phiếu Blue-chip: Các cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín, có khả năng sinh lời ổn định, thường mang lại thu nhập đều đặn mặc dù cổ tức không quá cao.
  • Tính thanh khoản: Khả năng mua bán cổ phiếu nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến giá trị thị trường.

Sau khi xác định được thời điểm nên hoặc không nên sử dụng Margin, điều quan trọng tiếp theo là cách bạn triển khai công cụ này. Nếu đang ở thời điểm phù hợp, nhà đầu tư nên tận dụng Margin một cách chiến lược để nâng cao hiệu quả đầu tư và hạn chế rủi ro.

Hãy luôn phân tích kỹ thị trường, sử dụng đòn bẩy một cách hợp lý, giữ khoảng cách an toàn và có kế hoạch rõ ràng. Bên cạnh đó, việc kiểm soát cảm xúc và theo dõi tài khoản thường xuyên sẽ giúp bạn kịp thời điều chỉnh khi thị trường biến động.

Margin trong chứng khoán phù hợp hơn với nhà đầu tư có kinh nghiệm
Margin trong chứng khoán phù hợp hơn với nhà đầu tư có kinh nghiệm

Xem thêm: Tìm hiểu về giao dịch ký quỹ là gì

Tóm lại, hiểu rõ margin trong chứng khoán là gì sẽ giúp bạn tận dụng công cụ tài chính này một cách hợp lý và an toàn hơn. Margin có thể là “đòn bẩy” hiệu quả nếu được dùng đúng lúc, đúng cách và đi kèm với chiến lược quản trị rủi ro chặt chẽ.

Để được tư vấn cụ thể hơn, bạn có thể mở tài khoản ký quỹ online tại ACBS và nhận hỗ trợ trực tiếp từ đội ngũ chuyên gia đầu tư giàu kinh nghiệm. Hiện tại, ACBS áp dụng mức lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.7%/năm cho dịch vụ giao dịch ký quỹ. Liên hệ Hotline 1900 555533 hoặc truy cập Fanpage Chứng khoán ACB – ACBS để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình!

Enquire now

Give us a call or fill in the form below and we will contact you. We endeavor to answer all inquiries within 24 hours on business days.