Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Cơ hội và rủi ro khi đầu tư

Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Trái phiếu doanh nghiệp thường được nhắc đến như một kênh đầu tư ít rủi ro hơn cổ phiếu và có lãi suất hấp dẫn hơn gửi tiết kiệm ngân hàng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ bản chất cũng như cơ chế hoạt động của công cụ tài chính này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng cũng như quy định hiện hành về trái phiếu doanh nghiệp để giúp bạn đầu tư an toàn và hiệu quả hơn.
Mục lục bài viết
- 1. Trái phiếu doanh nghiệp là gì?
- 2. Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp – quy định hiện hành
- 3. Các loại trái phiếu doanh nghiệp
- 4. So sánh trái phiếu doanh nghiệp với cổ phiếu và tiền gửi tiết kiệm
- 5. Cơ hội và rủi ro khi đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
- 6. Lưu ý quan trọng khi đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
- 7. Cách mua trái phiếu doanh nghiệp
1. Trái phiếu doanh nghiệp là gì?
Khái niệm: Trái phiếu doanh nghiệp là loại trái phiếu có kỳ hạn từ 01 năm trở lên do doanh nghiệp phát hành. Loại trái phiếu này xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu trái phiếu (trái chủ) đối với một phần nợ của doanh nghiệp phát hành.
Cơ chế hoạt động:
- Khi doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn, họ sẽ mở các đợt chào bán trái phiếu ra thị trường.
- Nhà đầu tư mua trái phiếu và trở thành chủ nợ của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có nghĩa vụ trả lãi định kỳ và hoàn vốn cho nhà đầu tư khi đáo hạn.
2. Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp – quy định hiện hành
Căn cứ Nghị định 153/2020/NĐ-CP và một số nội dung sửa đổi trong Nghị định 65/2022/NĐ-CP, nhà đầu tư có thể nắm được đặc điểm đặc trưng của trái phiếu doanh nghiệp như sau:
- Tổ chức phát hành: Công ty cổ phần, Công ty TNHH được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
- Mục đích phát hành: Doanh nghiệp huy động vốn từ phát hành trái phiếu để thực hiện các chương trình, dự án đầu tư, cơ cấu lại nợ của chính doanh nghiệp hoặc mục đích phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
- Đối tượng mua trái phiếu: Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (nhà đầu tư có năng lực tài chính hoặc có trình độ chuyên môn về chứng khoán theo quy định tại Điều 11 Luật Chứng khoán).
- Kỳ hạn trái phiếu: Căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn của doanh nghiệp, doanh nghiệp phát hành tự quyết định kỳ hạn trái phiếu đối với từng đợt chào bán (từ 01 năm trở lên).
- Khối lượng phát hành: Căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn của doanh nghiệp, doanh nghiệp phát hành tự quyết định khối lượng phát hành đối với từng đợt chào bán trái phiếu.
- Mệnh giá: Một trăm triệu (100.000.000) đồng Việt Nam hoặc bội số của một trăm triệu (100.000.000) đồng Việt Nam.
- Hình thức trái phiếu: Trái phiếu được chào bán dưới hình thức chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử.
- Lãi suất: Cố định, thả nổi, kết hợp giữa lãi suất cố định và thả nổi.
- Quyền lợi của nhà đầu tư:
- Trái chủ sẽ được thanh toán tiền lãi định kỳ và hoàn lại gốc khi đáo hạn trái phiếu.
- Trái chủ được hưởng đầy đủ các loại quyền lợi liên quan đến trái phiếu như: quyền chuyển nhượng, quyền tài sản, quyền cho – nhận và thừa kế.

3. Các loại trái phiếu doanh nghiệp
Trái phiếu doanh nghiệp có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến giúp nhà đầu tư hiểu rõ đặc điểm của từng loại trái phiếu trước khi quyết định đầu tư.
Phân loại theo thị trường giao dịch:
- Trái phiếu Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) là trái phiếu được phát hành theo hình thức chào bán ra công chúng, được niêm yết và giao dịch trên HNX. Các giao dịch trái phiếu sẽ tuân theo quy định nghiêm ngặt của HNX và các quy định có liên quan.
- Trái phiếu Đăng ký Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) là trái phiếu được phát hành theo hình thức chào bán riêng lẻ, được đăng ký giao dịch và giao dịch trên HNX. Các giao dịch trái phiếu sẽ tuân theo quy định nghiêm ngặt của HNX và các quy định có liên quan.
Phân loại theo phương thức phát hành:
- Trái phiếu doanh nghiệp phát hành ra công chúng là việc chào bán trái phiếu theo một trong các phương thức sau: Chào bán chứng khoán ra công chúng Thông qua phương tiện thông tin đại chúng, kể cả Internet; Chào bán chứng khoán cho từ 100 nhà đầu tư trở lên, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp; Chào bán cho một số lượng nhà đầu tư không xác định.
- Trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ là trái phiếu doanh nghiệp được phát hành cho nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và không sử dụng phương tiện thông tin đại chúng hoặc Internet.
Phân loại trái phiếu theo loại hình trái phiếu (loại trái phiếu):
- Trái phiếu chuyển đổi là loại hình trái phiếu do công ty cổ phần phát hành, có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông của chính doanh nghiệp phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được xác định tại phương án phát hành trái phiếu.
- Trái phiếu kèm chứng quyền là loại hình trái phiếu được công ty cổ phần phát hành kèm theo chứng quyền, cho phép người sở hữu chứng quyền được quyền mua một số cổ phiếu phổ thông của doanh nghiệp phát hành theo điều kiện, điều khoản đã được xác định tại phương án phát hành trái phiếu.
- Trái phiếu có bảo đảm là loại hình trái phiếu được bảo đảm thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc bằng tài sản của doanh nghiệp phát hành hoặc tài sản của bên thứ ba theo quy định của pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ; hoặc được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tài chính ở nước ngoài, tổ chức tài chính quốc tế theo quy định của pháp luật.
Phân loại trái phiếu theo tính chất đảm bảo thanh toán:
- Trái phiếu có đảm bảo là loại hình trái phiếu được bảo đảm thanh toán toàn bộ hoặc một phần lãi, gốc bằng tài sản của doanh nghiệp phát hành hoặc tài sản của bên thứ ba theo quy định của pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ; hoặc được bảo lãnh thanh toán của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tài chính ở nước ngoài, tổ chức tài chính quốc tế theo quy định của pháp luật.
- Trái phiếu KHÔNG có đảm bảo là loại hình trái phiếu KHÔNG được đảm bảo theo các hình thức đảm bảo nêu trên.
Phân loại trái phiếu theo lợi tức:
- Trái phiếu lãi suất thả nổi (lãi suất biến đổi) có lợi tức thay đổi theo từng thời kỳ dựa vào lãi suất tham chiếu và biên độ lãi suất. Khoản lợi tức này được tính theo mức lãi suất biến đổi cùng với lãi suất tham chiếu.
- Trái phiếu lãi suất cố định có lợi tức được ấn định tại thời điểm phát hành và không thay đổi trong suốt kỳ hạn trái phiếu.
Xem thêm: Trái phiếu riêng lẻ là gì

4. So sánh trái phiếu doanh nghiệp với cổ phiếu và tiền gửi tiết kiệm
Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ bản chất, quyền lợi, mức sinh lời và rủi ro của từng kênh đầu tư:
Trái phiếu doanh nghiệp | Cổ phiếu | Gửi tiết kiệm | |
Bản chất | Chứng khoán nợ
(là giấy tờ có giá) |
Chứng khoán vốn
(là giấy tờ có giá) |
Gửi tiết kiệm
(là giấy tờ có giá) |
Tư cách nhà đầu tư | Người mua trở thành chủ nợ của tổ chức phát hành, nhưng không có quyền sở hữu hay can thiệp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. | Người mua trở thành cổ đông, đồng sở hữu tổ chức phát hành, có quyền tham gia quản lý và biểu quyết (đối với cổ phiếu phổ thông). | Người gửi tiền. |
Lợi nhuận | Lãi suất trả định kỳ theo thỏa thuận (dù doanh nghiệp lãi hay lỗ). | Cổ tức không cố định, phụ thuộc vào lợi nhuận hay kết quả kinh doanh của tổ chức phát hành. | Lãi suất cố định theo quy định của ngân hàng. |
Rủi ro | Rủi ro thấp hơn, được ưu tiên thanh toán khi tổ chức phá sản. | Rủi ro cao hơn, chỉ nhận phần còn lại sau khi thanh toán cho trái chủ và các chủ nợ khác. | Rất ít rủi ro, được bảo hiểm tiền gửi. |
Thời hạn đầu tư | Có thời hạn cụ thể, có thể linh hoạt bán lại trước hạn theo thỏa thuận giữa nhà đầu tư và Tổ chức phát hành, mức lãi suất có thể không bị ảnh hưởng. | Không có thời hạn, có thể nắm giữ hoặc bán bất kỳ lúc nào. | Có thời hạn cụ thể, có thể linh hoạt theo nhu cầu của khách hàng và thông thường sẽ bị ảnh hưởng giảm lãi suất khi rút tiền trước hạn. |
Mỗi kênh đầu tư đều có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và khẩu vị rủi ro khác nhau của nhà đầu tư.
- Trái phiếu doanh nghiệp nổi bật với tính ổn định.
- Cổ phiếu hấp dẫn bởi tiềm năng sinh lời cao nhưng biến động lớn.
- Gửi tiết kiệm phù hợp với người cực kỳ thận trọng, chấp nhận lãi suất thấp.

5. Cơ hội và rủi ro khi đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
Cơ hội và rủi ro khi đầu tư trái phiếu doanh nghiệp:
Cơ hội | Rủi ro |
|
|
6. Lưu ý quan trọng khi đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
Bộ Tài chính đưa ra 5 khuyến nghị dành cho nhà đầu tư cá nhân khi tham gia mua trái phiếu doanh nghiệp như sau:
- Nguyên tắc phát hành và rủi ro: Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành theo nguyên tắc tự vay, tự trả và tự chịu trách nhiệm về khả năng thanh toán. Do đó, nhà đầu tư cần lường trước rủi ro nếu doanh nghiệp không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi khi đến hạn.
- Đối tượng đầu tư: Chỉ nhà đầu tư chuyên nghiệp mới được phép mua trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ. Nhà đầu tư cá nhân muốn mua trái phiếu riêng lẻ phải thông qua các quỹ đầu tư chuyên biệt được quản lý bởi các nhà đầu tư tổ chức.
- Vai trò của tổ chức trung gian: Các tổ chức tín dụng và công ty chứng khoán chỉ đóng vai trò cung cấp dịch vụ phân phối trái phiếu và hưởng phí dịch vụ từ doanh nghiệp phát hành. Họ không có trách nhiệm đảm bảo an toàn hoặc khả năng thanh toán của trái phiếu.
- Phân biệt bảo lãnh phát hành và bảo lãnh thanh toán: Bảo lãnh phát hành trái phiếu không phải là bảo lãnh thanh toán trái phiếu. Bảo lãnh phát hành chỉ là việc tổ chức bảo lãnh (là công ty chứng khoán) có cam kết với doanh nghiệp phát hành để phân phối số trái phiếu cần phát hành, vì thế không có bất kỳ nghĩa vụ nào với nhà đầu tư. Đối với bảo lãnh thanh toán, nhà đầu tư cũng cần tìm hiểu kỹ phạm vi bảo lãnh (bảo lãnh thanh toán gốc, lãi hay chỉ một phần gốc, lãi và nhà đầu tư sẽ phải chịu rủi ro đối với phần còn lại).
- Tìm hiểu về tài sản đảm bảo: Khi thị trường biến động, giá trị tài sản đảm bảo có thể giảm sút và không đủ để thanh toán gốc và lãi trái phiếu. Do đó, nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ thông tin về giá trị và chất lượng của tài sản đảm bảo.

7. Cách mua trái phiếu doanh nghiệp
Các kênh mua trái phiếu doanh nghiệp:
- Thị trường Sơ cấp: Nhà đầu tư mua/giao dịch trái phiếu thông qua Đại lý phát hành (Ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, công ty chứng khoán, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, các tổ chức tài chính khác được phép) hoặc mua trực tiếp tại Tổ chức phát hành do Tổ chức phát hành thực hiện phát hành.
- Thị trường Thứ cấp: Nhà đầu tư mua/giao dịch trái phiếu phải có tài khoản chứng khoán và thực hiện giao dịch thông qua các thành viên giao dịch của Sở Giao dịch Chứng khoán. Hình thức giao dịch là Khớp lệnh hoặc Thỏa thuận, đồng thời nhà đầu tư có thể phải đáp ứng các tiêu chí, điều kiện về nhà đầu tư chuyên nghiệp (tùy theo các thị trường giao dịch để đáp ứng các hình thức giao dịch và tiêu chí nhà đầu tư).
Xem thêm: Mua trái phiếu là gì? Ưu – nhược điểm & cách mua trái phiếu ở Việt Nam
4 bước để ra quyết định đầu tư trái phiếu an toàn:
Bước 1: Tìm hiểu kỹ thông tin về doanh nghiệp phát hành trái phiếu
-
- Đánh giá rủi ro từ phía công ty phát hành.
- Xem xét các yếu tố về vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
- Tổ chức phát hành uy tín, thông tin minh bạch.
- Doanh nghiệp đầu ngành có lợi thế cạnh tranh mạnh, bền vững và có triển vọng trong tương lai.
- Ban lãnh đạo/ban quản trị có năng lực và đạo đức.
Bước 2: Cân bằng giữa rủi ro và lãi suất
-
- Một mức lãi suất cao không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với cơ hội sinh lời hấp dẫn.
- Những trái phiếu được chào bán với lãi suất cao “ngất ngưởng” có thể là “mồi nhử” mà các công ty đang gặp vấn đề tung ra để thu hút vốn vay.
Bước 3: Cân nhắc thời hạn của trái phiếu
- Dựa vào dự định đầu tư của bạn là ngắn hạn hay dài hạn, mục tiêu của bạn là lợi nhuận hay thu nhập để quyết định lựa chọn trái phiếu có kỳ hạn phù hợp.
Bước 4: Chọn thời điểm “vàng” để mua trái phiếu dựa vào chu kỳ vận động của thị trường chứng khoán
-
- Khi thị trường tăng trưởng mạnh, cổ phiếu có thể mang lại mức lợi nhuận vượt trội và là sản phẩm đáng đầu tư hơn.
- Khi thị trường suy thoái, cổ phiếu thường biến động mạnh và rủi ro rất cao – đây có thể là giai đoạn phù hợp để mạnh tay đầu tư vào trái phiếu như một kênh trú ẩn an toàn.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ trái phiếu doanh nghiệp là gì. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng thông tin trước khi quyết định đầu tư là vô cùng quan trọng. Nhà đầu tư nên trang bị đầy đủ kiến thức về thị trường, đánh giá khả năng tài chính cá nhân và lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Nếu nhà đầu tư cần thêm thông tin về đầu tư tài chính, hãy kết nối với ACBS qua Hotline 1900 555533 hoặc Fanpage Chứng khoán ACB – ACBS để được tư vấn trực tiếp. Mở tài khoản giao dịch chứng khoán ACBS tại đây để học cách đầu tư bài bản, tối ưu lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cùng chuyên gia tài chính.